Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
habit
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • áo lễ, áo đuôi tôm
  • áo
    • Habit de prêtre
      áo thầy tu
    • Habit militaire
      áo lính
  • (số nhiều) quần áo, y phục
    • Habits de deuil
      quần áo tang
    • habit vert
      áo viện sĩ (Viện Hàn lâm Pháp)
    • l'habit ne fait pas le moine
      đừng trông mặt mà bắt hình dong
    • prendre l'habit
      đi tu, xuất gia
    • prise d'habit
      lễ xuất gia
Related search result for "habit"
Comments and discussion on the word "habit"