Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
ha
Jump to user comments
thán từ
  • à! ủa!, vậy à!, úi chà!
    • Ha! que me dites-vous?
      à! anh nói gì với tôi thế?
    • ha! ha!
      ha! ha! (tiếng cười)
    • Ha! ha! cela est tout à fait drôle!
      ha! ha! điều đó hoàn toàn là buồn cười!
danh từ giống đực không đổi
  • tiếng à
    • Pousser un ha
      thốt ra một tiếng à
Related search result for "ha"
Comments and discussion on the word "ha"