Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last
chục
chụm
chụm đầu
chụp
chụp ảnh
chụp đèn
chụp điện
chụp bóng
chụp hình
chụp mũ
chụt
chụt chịt
chủ
chủ âm
chủ ý
chủ đích
chủ đạo
chủ đề
chủ định
chủ động
chủ điểm
chủ bài
chủ bút
chủ biên
chủ chứa
chủ chốt
chủ chiến
chủ hôn
chủ hộ
chủ hoà
chủ khảo
chủ kiến
chủ lực
chủ lễ
chủ mưu
chủ não
chủ nô
chủ nợ
chủ ngữ
chủ nghĩa
chủ nhà
chủ nhân
chủ nhân ông
chủ nhật
chủ nhiệm
chủ phạm
chủ quan
chủ quán
chủ quyền
chủ sự
chủ soái
chủ tài khoản
chủ tâm
chủ tế
chủ từ
chủ tể
chủ tố
chủ tịch
chủ tịch đoàn
chủ thầu
chủ thể
chủ tiệc
chủ toạ
chủ trì
chủ trí
chủ trương
chủ tướng
chủ xướng
chủ yếu
chủn
chủn ngủn
chủng
chủng đậu
chủng bào
chủng chẳng
chủng hệ
chủng loại
chủng tộc
chủng tộc chủ nghĩa
chủng viện
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last