Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
26
27
28
29
30
31
32
Next >
Last
chết đâm
chết đòn
chết đói
chết đắm
chết đứng
chết điếng
chết đuối
chết cỏng
chết chém
chết chìm
chết chóc
chết chẹt
chết cười
chết gí
chết giấc
chết hụt
chết khát
chết khô
chết khiếp
chết mê
chết mòn
chết mệt
chết ngạt
chết người
chết tử
chết tươi
chết xác
chết yểu
chẵn
chẵn đôi
chẵn lẻ
chở
chở đò
chề chà
chề chề
chềm chễm
chềnh ềnh
chọ
chọc
chọc gan
chọc ghẹo
chọc hút
chọc lét
chọc nách
chọc tức
chọc thủng
chọc tiết
chọc trời
chọi
chọi gà
chọn
chọn lọc
chọn lựa
chọn ngày
chỏm
chỏn hỏn
chỏng chơ
chỏng gọng
chỏng kềnh
chỏng lỏn
chỏng vó
chờ
chờ đợi
chờ chực
chờ mong
chờ thời
chờm
chờn
chờn chợn
chờn vờn
chợ
chợ đen
chợ búa
chợ chiều
chợ giời
chợ phiên
chợ trời
chợn
chợp
chợt
First
< Previous
26
27
28
29
30
31
32
Next >
Last