Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
101
102
103
104
105
106
107
Next >
Last
phản đề
phản đề án
phản đề nghị
phản đối
phản động
phản điện động
phản bác
phản bạn
phản bội
phản biến
phản biện
phản cách mạng
phản công
phản chứng
phản chỉ định
phản chiến
phản chiếu
phản cung
phản dân chủ
phản dân tộc
phản diện
phản duy lí
phản gián
phản hạt
phản hồi
phản hiến pháp
phản kích
phản kháng
phản khoa học
phản kinh tế
phản liên
phản nghịch
phản pháo kích
phản phúc
phản phong
phản phong kiến
phản quang
phản quốc
phản sư phạm
phản thân
phản thùng
phản thần
phản xạ
phản xạ đồ
phản xạ học
phảng phất
phảy
phấn
phấn đấu
phấn chấn
phấn hoa
phấn khởi
phấn rôm
phấn sáp
phấn son
phấp phỏng
phấp phới
phất
phất phới
phất phơ
phất trần
phầm phập
phần
phần ứng
phần đông
phần cảm
phần góp
phần hồn
phần lẻ
phần lớn
phần mộ
phần nào
phần nhiều
phần phò
phần phật
phần tử
phần thưởng
phần trăm
phần việc
phẩm
First
< Previous
101
102
103
104
105
106
107
Next >
Last