Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
phản pháo kích
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (mil.) contrebattre
    • cuộc phản pháo kích
      contrebatterie
Related search result for "phản pháo kích"
Comments and discussion on the word "phản pháo kích"