Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hợp doanh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cùng kinh doanh với nhau. Công tư hợp doanh. Hình thức hợp tác kinh doanh giữa Nhà nước và tư nhân trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
Related search result for "hợp doanh"
Comments and discussion on the word "hợp doanh"