Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hưởng
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. 1. Nhận lấy, được sử dụng: hưởng gia tài hưởng lạc hưởng thọ hưởng thụ an hưởng độc hưởng tận hưởng thừa hưởng thương hưởng toạ hưởng. 2. (Quỷ thần) ăn: Lễ không thành quỷ thần không hưởng.
Related search result for
"hưởng"
Words pronounced/spelled similarly to
"hưởng"
:
H'mông
hang
hàng
hãng
háng
hạng
hào hùng
hào hứng
hăng
hằng
more...
Words contain
"hưởng"
:
âm hưởng
ảnh hưởng
ban thưởng
Bao Chưởng
chưởng ấn
chưởng khế
giao hưởng
giải thưởng
hưởng
hưởng ứng
more...
Comments and discussion on the word
"hưởng"