Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hưởng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Nhận lấy, được sử dụng: hưởng gia tài hưởng lạc hưởng thọ hưởng thụ an hưởng độc hưởng tận hưởng thừa hưởng thương hưởng toạ hưởng. 2. (Quỷ thần) ăn: Lễ không thành quỷ thần không hưởng.
Related search result for "hưởng"
Comments and discussion on the word "hưởng"