Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hú in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last
khả năng
khả nghi
khả quan
khả thủ
khả thi
khải ca
khải hoàn
khải hoàn ca
khải hoàn môn
khảm
khản
khản cổ
khản tiếng
khảng khái
khảnh
khảnh ăn
khảo
khảo đính
khảo của
khảo cứu
khảo cổ
khảo cổ học
khảo chứng
khảo hạch
khảo nghiệm
khảo quan
khảo sát
khảo thí
khảo tra
khảo vấn
khảy
khấc
khấm khá
khấn
khấp kha khấp khểnh
khấp khởi
khấp khểnh
khất
khất lần
khất nợ
khất sĩ
khất thực
khấu
khấu đầu
khấu đuôi
khấu hao
khấu trừ
khẩn
khẩn cấp
khẩn cầu
khẩn hoang
khẩn khoản
khẩn nài
khẩn thiết
khẩn trương
khẩn vái
khẩn yếu
khẩu
khẩu độ
khẩu đội
khẩu cái
khẩu cung
khẩu hiệu
khẩu khí
khẩu lệnh
khẩu ngữ
khẩu phần
khẩu tài
khẩu trang
khẩu truyền
khẩu vị
khẩy
khập khà khập khiễng
khập khiễng
khật khà khật khừ
khật khừ
khắc
khắc đồng
khắc gỗ
khắc khổ
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last