Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hú in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last
hậu viện
hắc
hắc ám
hắc ín
hắc bạch
hắc buá
hắc lào
hắc vận
hắn
hắn ta
hắt
hắt hủi
hắt hiu
hắt hơi
hằm hè
hằm hằm
hằm hừ
hằn
hằn học
hằn thù
hằng
hằng đẳng thức
hằng hà sa số
hằng lượng
hằng nga
hằng số
hằng tâm
hằng tinh
hẳn
hẳn hòi
hẳn hoi
hẳn là
hặc
hẹ
hẹn
hẹn hò
hẹn ước
hẹp
hẹp bụng
hẹp lượng
hẻm
hẻo lánh
hếch
hếch hoác
hếch mồm
hến
hết
hết ý
hết đời
hết cách
hết cả
hết hồn
hết hơi
hết lòng
hết lẽ
hết lời
hết mực
hết nhẵn
hết nước
hết ráo
hết sạch
hết sức
hết thảy
hết thời
hết trọi
hết trụi
hết trơn
hết viá
hếu
hẵng
hề hấn
hỏn hẻn
hợp chất
hợp nhất
hợp phần
hục hặc
hứa hẹn
hứng thú
hữu hạn
hữu hảo
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last