Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hông in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
thông số
thông suốt
thông tín viên
thông tấn
thông tầm
thông tỏ
thông tục
thông thái
thông thênh
thông thạo
thông thốc
thông thống
thông thiên
thông thuộc
thông thuơng
thông thư
thông thường
thông tin
thông tin học
thông tri
thần thông
thầy thông
thinh không
thu không
tinh thông
trầu không
trống không
tuyệt không
tư không
tư thông
vần thông
về không
viễn thông
viễn thông
xe cam-nhông
xương hông
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last