Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grout
/graut/
Jump to user comments
danh từ
  • (kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường)
ngoại động từ
  • trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng
động từ
  • ủi (đất) bằng mồm (lợn)
Related search result for "grout"
Comments and discussion on the word "grout"