Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
groggy
/'grɔgi/
Jump to user comments
tính từ
  • say lảo đảo
  • nghiêng ngả, không vững (đồ vật)
  • đứng không vững, chệnh choạng (vì mới đậy, vì thiếu ngủ...)
  • yếu đầu gối (ngựa)
Related words
Related search result for "groggy"
Comments and discussion on the word "groggy"