Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
grison
Jump to user comments
tính từ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) có tóc hoa râm
danh từ
  • người có tóc hoa râm
danh từ giống đực
  • con lừa
Related search result for "grison"
Comments and discussion on the word "grison"