Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grimpeur
Jump to user comments
tính từ
  • leo trèo
    • Oiseaux grimpeurs
      chim leo trèo
danh từ
  • người leo núi
  • người đua xe đạp giỏi lên dốc
danh từ giống đực số nhiều
  • bộ chim leo trèo (gồm bộ vẹt, bộ cu cu và bộ gõ kiến)
Related search result for "grimpeur"
Comments and discussion on the word "grimpeur"