Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for good turn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ngoảnh lại
hoán cải
ngoảnh
hơn nữa
ngoảnh đi
quay
ngoắt
hay dở
quay đi
biến
nuộc
quày
lượt
đâm ra
quặt
nghĩa khí
lộn
ngoảnh mặt
day
phiên
quẹo
chia tay
mở
khuyến thiện
thành ý
phương danh
hồng vận
chối
ngửa
hiền hoà
lùi
ngoảy
giỏi
rảnh nợ
phớt
khuôn xếp
rít
hiền lành
hẳn
lương thiện
ngoan
nói lót
sáng mắt
nên người
nom
khắc phục
nết
khoá
bảo quản
ăn tiền
lành
bù
đáng giá
chào
sang trang
tạt
hiển linh
bình yên
trở gót
vặn
hoàn lương
trộn
xắn
ửng hồng
xoay
xoay quanh
tảng lờ
hư đốn
quay gót
ngảnh cổ
tốc
quay giáo
ngửng
trở nên
trở
giả ngơ
quay lưng
ra tuồng
úp
ngứa mồm
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last