Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for good turn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
mỹ ý
khôi ngô
tâm
chẳng ra gì
Nguyễn Dữ
đánh hơi
hao phí
trời
xấu
có lý
ngon miệng
nghĩa cử
bụ sữa
dĩ
hà tất
tốt mã
cây thịt
bịt
bánh
hiền thê
mạnh khỏe
hiền mẫu
số đỏ
chẳng những
bừng
phải cái
bá láp
lứa đôi
nhưng mà
mới đây
lạm dụng
hiển đạt
nhấm nhẳng
nàng tiên
hết sức
giả bửa
dịch
cải
dốc
bơi lội
con bé
con em
quầy
gia quyến
khen
bấm giờ
gấu
bài
cao lương
gia giáo
phẩm hạnh
bỏ lỡ
hạnh
ảo tưởng
khoái trá
âm dương
giặm
đâm
bác
khẩu tài
đỏ
ngả
trống cơm
khả quan
mỗ
nhỉ
dở
bôi nhọ
tốt
bệu
bảo dưỡng
bồi dưỡng
nằm dài
chóng vánh
bất cập
bị thịt
chải chuốt
ăn mừng
giấc
Nùng
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last