Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
goad
/goud/
Jump to user comments
danh từ
  • gậy nhọn (để thúc trâu bò...)
  • cái kích thích, điều thúc giục
  • điều dằn vặt, điều rầy khổ
ngoại động từ
  • thúc (trâu, bò) bằng gậy nhọn
  • kích thích, thúc giục
    • to goad somebody into doing something
      thúc giục ai làm việc gì
  • trêu tức, làm phát cáu; dằn vặt, rầy khổ
Related words
Comments and discussion on the word "goad"