Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
gneissis
/'naisik/
Jump to user comments
tính từ
  • (khoáng chất) (thuộc) đá gơnai; như đá gơnai
  • có đá gơnai
Related search result for "gneissis"
Comments and discussion on the word "gneissis"