Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
glutton
/'glʌtn/
Jump to user comments
danh từ
  • người háu ăn, kẻ tham ăn
  • người ham đọc, người ham việc
    • a glutton of books
      người ham đọc sách
    • a glutton for work
      người ham làm việc
  • (động vật học) chồn gulô
Related search result for "glutton"
Comments and discussion on the word "glutton"