Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
globule
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sinh vật học; sinh lý học) tiểu cầu, cầu
    • Globule rouge
      hồng cầu, huyết cầu đỏ
    • Globule blanc
      bạch cầu, huyết cầu trắng
    • Globules polaires
      cực cầu
  • (dược học) viên thuốc tròn
Related search result for "globule"
Comments and discussion on the word "globule"