French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự trượt; chuyển động trượt
- Frottement de glissement
(cơ khí, cơ học) ma sát trượt
- Glissement vertical
(địa lý; địa chất) trượt đứng
- sự lướt
- Le glissement des cygnes à la surface de l'eau
thiên nga lướt trên mặt nước
- sự chuyển dần sang, sự ngả về
- Glissement à gauche
(chính trị) sự ngã về phe tả