Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
glassiness
/'glɑ:sinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất như thuỷ tinh
  • vẻ đờ đẫn, vẻ không hồn (mắt)
  • sự trong vắt; sự phẳng lặng như mặt gương
Related search result for "glassiness"
Comments and discussion on the word "glassiness"