Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
gig
/gig/
Jump to user comments
danh từ
  • xe độc mã hai banh
  • (hàng hải) xuồng nhỏ (để trên tàu, dành cho thuyền trưởng khi cần)
  • cái xiên (đâm cá)
ngoại động từ
  • đâm (cá) bằng xiên
Related words
Related search result for "gig"
Comments and discussion on the word "gig"