Jump to user comments
danh từ
- người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ
- người phi thường
- there were giants in those days
ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều
tính từ
- khổng lồ
- a giant cabbage
cái bắp cải khổng lồ
- phi thường
- a man of giant strength
người có sức khoẻ phi thường