Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
giữ miếng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Chú ý đề phòng thiệt hại đến mình do người xích mích với mình có thể gây ra.
Related search result for
"giữ miếng"
Words pronounced/spelled similarly to
"giữ miếng"
:
giữ miếng
giữ miệng
Words contain
"giữ miếng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
miếng
Quần Ngọc
miếu
miếu mạo
cá
miết
tem
nuốt chửng
miếu hiệu
thành toán miếu đường
more...
Comments and discussion on the word
"giữ miếng"