Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giở giọng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Biến đổi ra thái độ, luận điệu xấu: Hội nghị Giơ-ne-vơ năm 1954 đang họp thì Mỹ giở giọng bỏ về.
Related search result for "giở giọng"
Comments and discussion on the word "giở giọng"