Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
giải nghệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Bỏ nghề: Một võ sĩ đã giải nghệ.
Related search result for
"giải nghệ"
Words pronounced/spelled similarly to
"giải nghệ"
:
giải nghệ
giải nghĩa
Words contain
"giải nghệ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
giải kết
giả
giảng
Trần Ngỗi
mặt nạ
giật
suy nghĩ
Đặng Tất
giải nghĩa
Cảo Khanh
more...
Comments and discussion on the word
"giải nghệ"