Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giãy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt 1. Cựa quậy mạnh: Con cá giãy trong giỏ 2. Không chịu nhận: Đã yêu cầu họ kí hợp đồng, nhưng họ đã giãy ra.
  • trgt Nói vật gì nóng quá: Đường nhựa nóng .
Related search result for "giãy"
Comments and discussion on the word "giãy"