Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
giá cả
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Giá hàng hoá nói chung: giá cả ổn định Lâu không đi chợ không biết giá cả dạo này ra sao.
Related search result for
"giá cả"
Words pronounced/spelled similarly to
"giá cả"
:
gia chủ
gia cư
già cả
già cấc
già cốc
già cỗi
giả cách
giả cầy
giá cả
giác cự
more...
Comments and discussion on the word
"giá cả"