Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
generalize
/'dʤenərəlaiz/ Cách viết khác : (generalise) /'dʤenərəlaiz/
Jump to user comments
động từ
  • tổng quát hoá; khái quát hoá
  • phổ biến
    • to generalize a new farming technique
      phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới
  • nói chung, nói chung chung
Related search result for "generalize"
Comments and discussion on the word "generalize"