Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gaulois
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Gô-lơ
    • Les peuples gaulois
      các dân tộc xứ Gô lơ
  • vui đùa nhã nhớt
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Gô lơ
danh từ giống cái
  • thuốc lá gôloa (của Pháp)
Related search result for "gaulois"
Comments and discussion on the word "gaulois"