Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
galenic
/gə'lenik/
Jump to user comments
tính từ ((cũng) galenical)
  • (thuộc) y lý của Galen
  • bằng các loại cây cỏ (thuốc)
Related search result for "galenic"
Comments and discussion on the word "galenic"