Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
gala
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hội lớn, lễ lớn
    • Soirée de gala
      dạ hội
    • Toilette de gala
      quần áo ngày hội
Related search result for "gala"
Comments and discussion on the word "gala"