Jump to user comments
danh từ
- sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị
- to make a great fuss about trifles
làm om sòm về những chuyện không đáng kể
- to make a freat fuss about somebody
làm rối rít lên về một người nào
- to kick up a fuss
làm nhặng xị cả lên
nội động từ
- làm ầm lên; rối rít; nhặng xị lên
ngoại động từ