Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fusionner
Jump to user comments
động từ
  • hợp nhất
    • Fusionner deux partis
      hợp nhất hai đảng
    • Compagnies qui viennent de fusionner
      những công ty vừa mới hợp nhất
Related search result for "fusionner"
Comments and discussion on the word "fusionner"