Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
froncis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hàng khâu nhíu
    • Le froncis d'une chemise
      hàng khâu nhíu ở áo sơ mi
Related search result for "froncis"
Comments and discussion on the word "froncis"