Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fribble
/'fribl/
Jump to user comments
danh từ
  • người hay làm việc vớ vẩn, vô ích
  • việc làm vớ vẩn; ý nghĩ vớ vẩn
nội động từ
  • làm những chuyện vớ vẩn, vô ích
Related search result for "fribble"
Comments and discussion on the word "fribble"