Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frôleur
Jump to user comments
tính từ
  • lướt qua, sượt qua
  • nhẹ nhàng, êm ái
    • Voix frôleuse de la mère
      giọng êm ái của người mẹ
danh từ giống đực
  • kẻ hay sờ soạng (phụ nữ)
Related search result for "frôleur"
Comments and discussion on the word "frôleur"