Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fouloir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • dụng cụ nén, dụng cụ nện (dạ, da)
  • máy ép nho; chày giã nho
  • búa đầm bê tông
  • (y học) que nhồi (chất hàn răng)
Related search result for "fouloir"
Comments and discussion on the word "fouloir"