French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm chết ngay
- Foudroyé par le courant à haute tension
bị dòng điện cao áp giật chết ngay
- (nghĩa bóng) làm cho choáng người, làm cho đờ người
- Foudroyer quelqu'un du regard
nhìn xoáy vào ai làm cho người ta đờ ra