Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
foudroyer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh chết bằng sét
  • làm chết ngay
    • Foudroyé par le courant à haute tension
      bị dòng điện cao áp giật chết ngay
  • (nghĩa bóng) làm cho choáng người, làm cho đờ người
    • Foudroyer quelqu'un du regard
      nhìn xoáy vào ai làm cho người ta đờ ra
Related search result for "foudroyer"
Comments and discussion on the word "foudroyer"