Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flounce
/flounce/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đi hối hả
  • sự khoa tay múa chân
nội động từ
  • đi hối hả
    • to flounce out of the room
      đi hối hả ra khỏi buồng
  • khoa tay múa chân
danh từ
  • đường viền ren (ở váy phụ nữ)
ngoại động từ
  • viền đường ren (vào váy phụ nữ)
Related words
Related search result for "flounce"
Comments and discussion on the word "flounce"