Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
flot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sóng, làn sóng
    • Flots de la mer
      sóng biển
    • Flot révolutionnaire
      làn sóng cách mạng
  • nước triều lên
    • L'heure du flot
      giờ triều lên
  • làn; đống, tràng, lô, đám đông
    • Flots de cheveux
      làn tóc
    • Un flot d'injures
      một tràng chửi rủa
    • Flot d'auditeurs
      đám đông thính giả
    • à flots; à grands flots
      nhiều
    • Le soleil entre à flots
      ánh nắng rọi vào nhiều
    • être à flot
      nổi (tàu thuyền)
Related search result for "flot"
Comments and discussion on the word "flot"