Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
flat-foot
/'flætfut/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) bàn chân bẹt (tật)
  • (từ lóng) thằng thộn
  • (từ lóng) cảnh sát
  • (từ lóng) người đi biển, thuỷ thủ
Related search result for "flat-foot"
Comments and discussion on the word "flat-foot"