Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fixateur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ống phun cầm (cố định) màu (trên bức vẽ)
  • (nhiếp ảnh; sinh vật học, sinh lý học) chất định hình
Related search result for "fixateur"
Comments and discussion on the word "fixateur"