Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fist
/fist/
Jump to user comments
danh từ
  • nắm tay; quả đấm
    • to clenth one's fist
      nắm chặt tay lại
    • to use one's fists
      đấm nhau, thụi nhau
  • (đùa cợt) bàn tay
    • give us your fist
      nào bắt tay
  • (đùa cợt) chữ viết
    • a good fist
      chữ viết đẹp
    • I know his fist
      tôi biết chữ nó
ngoại động từ
  • đấm, thụi
  • nắm chặt, điều khiển
    • to fist an oar
      điều khiển mái chèo
Related search result for "fist"
Comments and discussion on the word "fist"