Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fighting
/'faitiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chiến đấu, sự đánh nhau
  • cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, cuộc đánh nhau
tính từ
  • chiến đấu, đấu tranh, đánh nhau
Related words
Related search result for "fighting"
Comments and discussion on the word "fighting"