Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fichoir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cái cặp, cái kẹp (cặp quần áo vào dây phơi.)
Related search result for "fichoir"
Comments and discussion on the word "fichoir"