French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (Pouls fiévreux) mạch sốt
- Se sentir fiévreux
cảm thấy bị sốt
- náo nhiệt, hăng
- Activité fiéreuse
hoạt động náo nhiệt
- lo lắng không yên, bồn chồn
- Une âme fiévreuse
một tâm hồn lo lắng không yên
- Attente fiévreuse
sự chờ đợi bồn chồn
danh từ giống đực