Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fièrement
Jump to user comments
phó từ
  • chững chạc, đĩnh đạc
    • Répondre fièrement
      trả lời chững chạc
  • (thân mật) rất, hết sức
    • Être fièrement habile
      khéo tay hết sức
  • (từ cũ, nghĩa cũ) kiêu căng, ngạo nghễ
    • Accepter fièrement un défi
      ngạo nghễ nhận lời thách
Related search result for "fièrement"
Comments and discussion on the word "fièrement"